
Khả năng gia công của các thanh tròn hợp kim rèn có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể và xử lý nhiệt. Thanh tròn hợp kim rèn có thể có các đặc tính gia công khác nhau so với các vật liệu khác như thép không gỉ hoặc thép cacbon. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét:
Khả năng gia công của các thanh tròn hợp kim rèn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi thành phần hợp kim. Các nguyên tố hợp kim như crom, molypden và niken có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng gia công. Ví dụ, crom cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng nhưng có thể làm tăng độ mài mòn của dụng cụ nếu có nồng độ cao. Molypden tăng cường độ bền và độ cứng, thúc đẩy khả năng bẻ phoi và giảm mài mòn dụng cụ trong quá trình gia công. Niken cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn nhưng có thể góp phần làm tăng độ cứng và thách thức trong quá trình hình thành phoi. Ngược lại, các nguyên tố như titan hoặc vanadi có thể cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn nhưng có thể đặt ra thách thức do chúng có xu hướng cứng lại trong quá trình gia công, đòi hỏi các chiến lược và dụng cụ chuyên dụng.
Các thanh tròn hợp kim rèn thường có độ cứng cao và cấu trúc vi mô tinh tế do quá trình rèn. Mặc dù độ cứng cao giúp tăng cường các tính chất cơ học như độ bền và khả năng chống mài mòn nhưng nó cũng có thể đặt ra những thách thức trong quá trình gia công. Độ cứng của vật liệu ảnh hưởng đến sự hình thành phoi, độ mòn dụng cụ và độ bóng bề mặt. Cấu trúc vi mô, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ rèn và tốc độ làm mát, ảnh hưởng đến khả năng gia công bằng cách ảnh hưởng đến sự phân bố các nguyên tố và pha hợp kim trong vật liệu.
Chế độ xử lý nhiệt được sử dụng trong quá trình sản xuất ảnh hưởng đáng kể đến khả năng gia công của các thanh tròn hợp kim rèn. Các phương pháp xử lý nhiệt như ủ, làm nguội và ủ được sử dụng để tối ưu hóa các tính chất cơ học đồng thời cân bằng khả năng gia công. Ủ làm mềm vật liệu, giảm độ cứng và ứng suất bên trong, từ đó cải thiện khả năng gia công. Ngược lại, xử lý nhiệt không đúng cách có thể dẫn đến những thay đổi cấu trúc vi mô không mong muốn, chẳng hạn như kết tủa austenite hoặc cacbua được giữ lại, dẫn đến tăng độ mài mòn dụng cụ và độ nhám bề mặt trong quá trình gia công.
Kiểm soát phoi hiệu quả là điều cần thiết để duy trì độ ổn định của quy trình và độ bóng bề mặt trong nguyên công gia công. Các chiến lược kiểm soát phoi thích hợp, chẳng hạn như sử dụng bộ ngắt phoi, kiểm soát độ dày phoi và tối ưu hóa việc cung cấp chất làm mát, là rất quan trọng để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến phoi như hình thành cạnh tích tụ, độ hoàn thiện bề mặt kém và gãy dụng cụ. Việc chọn hình dạng dụng cụ cắt, góc trước và dung dịch cắt thích hợp có thể giúp tối ưu hóa quá trình hình thành và thoát phoi, cải thiện khả năng gia công và năng suất.
Đảm bảo độ ổn định của phôi là rất quan trọng để đạt được độ chính xác về kích thước, độ bóng bề mặt và tuổi thọ dụng cụ trong các nguyên công gia công. Các hệ thống cố định, kẹp và hỗ trợ nghiêm ngặt được sử dụng để giảm thiểu độ lệch, độ rung và tiếng kêu của phôi trong quá trình gia công. Các kỹ thuật giảm chấn, chẳng hạn như bộ giảm chấn và bộ giảm chấn khối được điều chỉnh, có thể được sử dụng để giảm sự cộng hưởng và tăng cường độ ổn định gia công, đặc biệt khi xử lý các thanh tròn có đường kính lớn hoặc các bộ phận có thành mỏng.
Quản lý chất làm mát và bôi trơn hiệu quả là điều cần thiết để giảm ma sát, tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ dụng cụ trong quá trình gia công. Việc lựa chọn và sử dụng hợp lý các chất lỏng cắt, chất bôi trơn và hệ thống làm mát giúp giảm thiểu sinh nhiệt, mài mòn dụng cụ và độ nhám bề mặt đồng thời cải thiện khả năng thoát phoi và độ bóng bề mặt. Các công nghệ làm mát tiên tiến, chẳng hạn như hệ thống phân phối chất làm mát áp suất cao và bôi trơn số lượng tối thiểu (MQL), mang lại khả năng làm mát và bôi trơn nâng cao, cải thiện hơn nữa khả năng gia công và năng suất.