Thép vuông hợp kim rèn

Trang chủ / Các sản phẩm / Thép vuông hợp kim rèn

Thép vuông hợp kim rèn

  • Thép vuông hợp kim rèn Thanh vuông thép carbon
    Thép carbon vuông là loại thép được tạo hình thành hình vuông và được làm từ thép carbon, là hợp kim của sắt và carbon. Thanh vuông bằng ...
    Xem thêm + Thanh vuông thép carbon
  • Thép vuông hợp kim rèn Thanh vuông thép hợp kim
    Thanh vuông thép hợp kim dùng để chỉ một loại thép có chứa nhiều nguyên tố khác nhau ngoài sắt và carbon. So với thép cacbon, thép hợp ki...
    Xem thêm + Thanh vuông thép hợp kim
  • Thép vuông hợp kim rèn Thanh vuông inox
    Thanh vuông inox là thanh đặc được làm bằng thép không gỉ. Chúng có sẵn trong một loạt các kết thúc. Những lớp hoàn thiện này bao gồm các...
    Xem thêm + Thanh vuông inox
  • Thép vuông hợp kim rèn Thanh vuông thép hợp kim gia công nóng
    Thanh vuông thép hợp kim được gia công nóng là loại thép được chế tạo bằng cách nung thép hợp kim đến nhiệt độ cao và sau đó làm nguội ho...
    Xem thêm + Thanh vuông thép hợp kim gia công nóng
Về chúng tôi
Nantong Huishang Heavy Industry Technology Co., Ltd.

Công ty TNHH Công nghệ Công nghiệp nặng Nantong Huishang là một công ty vật liệu kinh doanh thép đặc biệt. Các loại thép bao gồm thép liên kết carbon, thép composite, thép carbon, thép composite, thép chịu lực, thép con lăn, thép không gỉ, v.v; Các sản phẩm chính của chúng tôi bao gồm thép tròn rèn, thép rèn vuông, mô-đun rèn, trục bước, con lăn thép rèn, v.v. Chủ yếu cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp luyện kim, khai thác mỏ và gia công cơ khí. Nantong Huishang Machinery Co., Ltd. có một đội ngũ nhân sự đã tham gia kinh doanh rèn trong nhiều năm và có nguồn lực mạng lưới tốt trong các ngành công nghiệp của Giang Tô, Chiết Giang và Thượng Hải. Công ty TNHH Công nghệ Nantong Huishang tuân thủ triết lý kinh doanh là "trách nhiệm của tôi" và cam kết xây dựng một doanh nghiệp định hướng dịch vụ trong ngành rèn.

The company is committed to increasing product cost-effectiveness through technology. The company strictly adopts the following process for the products with high requirements: electric arc furnace+LF+VD → die casting → forging → heat treatment (→ machining), maintaining the chemical composition and mechanical performance requirements; Quality certification documents can also be provided according to customer requirements; Our company can also provide bright round steel (step shaft) and heat treatment according to customer needs. The heat treatment state can be normalized/annealed, quenched/tempered, etc.

Tin tức
Tin nhắn phản hồi
Kiến thức ngành

1. Là gì thép hợp kim thấm nitơ và đặc điểm của nó?


Thép hợp kim thấm nitơ là loại thép hợp kim đặc biệt giúp cải thiện tính chất bề mặt thông qua xử lý thấm nitơ. Thấm nitơ là một quá trình xử lý nhiệt hóa giúp cải thiện đáng kể độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của thép bằng cách đưa các nguyên tử nitơ lên ​​bề mặt thép để tạo thành lớp bề mặt cứng và chống mài mòn. So với các phương pháp xử lý bề mặt khác, thấm nitơ có một ưu điểm riêng vì nó được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ ủ của thép và không gây biến dạng hoặc thay đổi kích thước của vật liệu.
Các tính năng chính của thép hợp kim nitrided bao gồm:
Độ cứng bề mặt cao: Sau khi xử lý thấm nitơ, độ cứng bề mặt của thép có thể được cải thiện đáng kể, thường đạt hơn 1000 HV. Lớp bề mặt có độ cứng cao này có thể chống mài mòn và va đập một cách hiệu quả, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của các bộ phận. Trong sản xuất cơ khí, nhiều bộ phận cần chạy trong thời gian dài và chịu ứng suất cao, chẳng hạn như bánh răng, vòng bi, v.v. Độ cứng cao có thể làm giảm mài mòn bề mặt, tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các bộ phận.
Khả năng chống mài mòn và chống mỏi tuyệt vời: Lớp nitrided không chỉ có độ cứng cao mà còn có khả năng chống mài mòn và chống mỏi tuyệt vời. Trong môi trường ứng suất cao và ma sát cao, thép hợp kim nitrided hoạt động tốt và không dễ bị nứt hoặc vỡ bề mặt. Điều này làm cho nó đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và tuổi thọ mỏi cao, chẳng hạn như máy móc hạng nặng, khuôn mẫu, v.v. Những ứng dụng này yêu cầu vật liệu duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài sử dụng và tránh thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên.
Chống ăn mòn: Lớp thấm nitơ có khả năng chống ăn mòn nhất định, đặc biệt là sau khi xử lý thấm nitơ trên thép cacbon và thép hợp kim thấp, nó có thể cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn. Đặc tính này đặc biệt quan trọng đối với các bộ phận được sử dụng trong môi trường ăn mòn, chẳng hạn như các bộ phận thiết bị trong ngành dầu khí. Khả năng chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ bộ phận, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.
Độ ổn định kích thước: Trong quá trình thấm nitơ, thép trải qua những thay đổi về kích thước tối thiểu, làm cho thép hợp kim thấm nitơ đặc biệt thích hợp cho các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao và dung sai chặt chẽ. Nhiều bộ phận cơ khí có độ chính xác cao, chẳng hạn như vít bi và ray dẫn hướng, yêu cầu độ ổn định về kích thước trong quá trình sản xuất và sử dụng. Xử lý thấm nitơ đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán cao của các bộ phận này.
Những đặc điểm này của thép hợp kim nitrided làm cho nó có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Độ cứng, độ mài mòn, độ mỏi và khả năng chống ăn mòn cao khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận hiệu suất cao. Trong ngành công nghiệp ô tô, thép hợp kim nitrided được sử dụng để sản xuất các bộ phận truyền động chịu tải cao như bánh răng và vòng bi. Những bộ phận này cần duy trì hiệu suất và độ tin cậy cao trong thời gian dài hoạt động và thấm nitơ mang lại sự đảm bảo hiệu suất cần thiết. Trong ngành hàng không vũ trụ, thép hợp kim thấm nitơ được sử dụng để chế tạo các bộ phận quan trọng như cánh tuabin và bánh răng truyền động. Những bộ phận này bắt buộc phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và việc thấm nitơ giúp cải thiện độ bền và độ an toàn của chúng.
Thép hợp kim thấm nitơ cũng cho thấy tiềm năng lớn trong các lĩnh vực mới nổi. Ví dụ, trong ngành năng lượng mới, thép hợp kim thấm nitơ được sử dụng để sản xuất các bộ phận chính của thiết bị năng lượng gió, như hộp số và khớp nối. Các bộ phận này cần phải hoạt động dưới tải trọng cao và việc xử lý thấm nitơ giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và tuổi thọ mỏi của chúng, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định. Trong sản xuất thiết bị y tế, thép hợp kim nitrided được sử dụng để chế tạo dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép. Xử lý thấm nitơ không chỉ cải thiện khả năng chống mài mòn của vật liệu mà còn tăng cường khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của các thiết bị y tế.

2. Ứng dụng điển hình của thép hợp kim thấm nitơ ?


Công nghiệp ô tô: Trong sản xuất ô tô, thép hợp kim thấm nitơ được sử dụng để chế tạo các bộ phận truyền động chịu tải cao như bánh răng, vòng bi, trục cam,… Các bộ phận này cần chịu được ứng suất cao và ma sát cao trong quá trình vận hành, đồng thời việc xử lý thấm nitơ giúp chúng có tuổi thọ cao hơn và độ tin cậy tốt hơn.
Ngành công nghiệp ô tô có những yêu cầu rất khắt khe về vật liệu, đặc biệt là các bộ phận quan trọng trong động cơ và hệ thống truyền động. Các bộ phận này cần hoạt động lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao và ma sát cao, đồng thời độ cứng và khả năng chống mài mòn cao của thép hợp kim nitrided mới đáp ứng được những yêu cầu này. Ví dụ, trục cam và bánh răng trong động cơ ô tô cần chịu được lực ma sát, va đập rất lớn khi làm việc. Thép hợp kim nitrided không chỉ cải thiện độ cứng bề mặt mà còn tăng cường khả năng chống mài mòn và chống mỏi, kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
Ngành công nghiệp ô tô cũng chú ý đến trọng lượng nhẹ và độ bền cao của các bộ phận. Các đặc tính tuyệt vời của thép hợp kim nitrided làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất các bộ phận ô tô hiệu suất cao. Ví dụ, trong xe đua và xe hiệu suất cao, các bộ phận bằng thép hợp kim nhẹ sau khi thấm nitơ có thể mang lại độ bền và độ bền cao hơn, đồng thời cải thiện hiệu suất và độ tin cậy tổng thể của xe.
Hàng không vũ trụ: Lĩnh vực hàng không vũ trụ có yêu cầu cực kỳ cao về tính chất vật liệu. Thép hợp kim nitrided thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận chính của máy bay và tàu vũ trụ, chẳng hạn như cánh tuabin, vòng bi và bánh răng truyền động, do độ bền cao và khả năng chống mỏi.
Trong ngành hàng không vũ trụ, việc lựa chọn vật liệu là rất quan trọng vì máy bay và tàu vũ trụ cần hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao, nhiệt độ thấp và độ chân không cao. Độ bền cao và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim nitrided làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất cánh tuabin động cơ máy bay, bánh răng truyền động và vòng bi. Những bộ phận này phải chịu ứng suất cơ và nhiệt lớn trong quá trình vận hành. Độ cứng bề mặt của thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ được cải thiện đáng kể, khả năng chống mài mòn và chống mỏi được tăng cường đáng kể, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ứng suất cao và nhiệt độ cao.
Ứng dụng của thép hợp kim nitrided trong ngành hàng không vũ trụ cũng bao gồm việc sản xuất các bộ phận kết cấu thân máy bay và ốc vít. Những bộ phận này không chỉ cần có độ bền cao, trọng lượng nhẹ mà còn cần duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường phức tạp. Xử lý thấm nitơ mang lại khả năng tăng cường bề mặt cần thiết, cải thiện khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn của vật liệu, kéo dài tuổi thọ của các bộ phận và giảm chi phí bảo trì.
Chế tạo khuôn: Khuôn cần chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất. Thép hợp kim nitrided được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại khuôn phun, khuôn đúc và khuôn dập khác nhau do độ cứng bề mặt tuyệt vời và khả năng chống mài mòn. Xử lý thấm nitơ giúp kéo dài tuổi thọ của khuôn và giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Sản xuất khuôn mẫu là một ngành có yêu cầu vật liệu cực kỳ cao, vì khuôn cần chịu được áp suất cao và nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất và thường xuyên tiếp xúc với nhiều vật liệu gia công khác nhau. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim nitrided khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất khuôn mẫu. Ví dụ, khuôn ép phun và khuôn đúc khuôn cần chịu được nhiệt độ cao và áp suất cao trong quá trình sản xuất. Độ cứng bề mặt của thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ được cải thiện đáng kể, khả năng chống mài mòn và chống mỏi được tăng cường, giúp kéo dài tuổi thọ của khuôn một cách hiệu quả.
Độ chính xác gia công và chất lượng bề mặt của khuôn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả sản xuất của sản phẩm. Thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ không chỉ có độ cứng bề mặt tuyệt vời mà còn có độ ổn định kích thước tốt, đảm bảo độ chính xác và ổn định của khuôn trong quá trình sử dụng lâu dài. Điều này làm giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế khuôn và cải thiện hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Sản xuất cơ khí: Trong sản xuất cơ khí nói chung, thép hợp kim nitrided được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí có độ bền cao và độ chính xác cao khác nhau, chẳng hạn như ốc vít, ray dẫn hướng và vít bi. Những bộ phận này cần duy trì độ chính xác và độ ổn định cao trong quá trình vận hành lâu dài và việc xử lý thấm nitơ mang lại sự đảm bảo hiệu suất cần thiết.
Ngành sản xuất cơ khí đòi hỏi một số lượng lớn các bộ phận có độ bền cao và độ chính xác cao, chẳng hạn như ốc vít, ray dẫn hướng, vòng bi và vít bi. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim nitrided làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất các bộ phận quan trọng này. Ví dụ, vít bi và ray dẫn hướng cần duy trì độ chính xác cao và độ ma sát thấp trong thiết bị cơ khí để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả vận hành của thiết bị. Độ cứng bề mặt của thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ được cải thiện đáng kể, khả năng chống mài mòn và chống mỏi được tăng cường, đảm bảo độ chính xác và ổn định của các bộ phận này khi sử dụng lâu dài.
Ngành sản xuất cơ khí cũng cần một số lượng lớn các đầu nối và ốc vít có độ bền cao, cần duy trì hiệu suất kết nối đáng tin cậy trong môi trường ứng suất cao và độ rung cao. Thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ không chỉ cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của các bộ phận mà còn tăng cường khả năng chống mỏi và chống ăn mòn, đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của thiết bị cơ khí.
Ngành dầu khí: Thiết bị khai thác dầu khí cần phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Thép hợp kim nitrided được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận chính như dụng cụ khoan, van và máy bơm nhờ khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, đảm bảo thiết bị hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
Ngành dầu khí là ngành có yêu cầu cực kỳ cao về hiệu suất vật liệu, bởi vì thiết bị cần hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao, độ ăn mòn cao và môi trường mài mòn cao. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim nitrided làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất các bộ phận chính như dụng cụ khoan dầu, van và máy bơm. Những bộ phận này cần phải chịu được áp lực cơ học lớn và bị ăn mòn trong quá trình làm việc. Độ cứng bề mặt của thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ được cải thiện đáng kể, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn được tăng cường, đảm bảo thiết bị hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
Ngành dầu khí cũng yêu cầu số lượng lớn ống và đầu nối có độ bền cao, cần duy trì hiệu suất kết nối đáng tin cậy trong môi trường áp suất cao và ăn mòn cao. Thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ không chỉ cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của các bộ phận mà còn tăng cường khả năng chống mỏi và chống ăn mòn, đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của đường ống và đầu nối.
Công nghiệp năng lượng: Trong các thiết bị phát điện và năng lượng gió, thép hợp kim nitrided được sử dụng để sản xuất các bộ phận truyền động và kết nối khác nhau, chẳng hạn như hộp số, vòng bi và khớp nối. Các bộ phận này hoạt động dưới tải trọng cao và việc xử lý thấm nitơ giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và tuổi thọ mỏi của chúng, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
Ngành năng lượng là ngành có yêu cầu cực kỳ cao về hiệu suất vật liệu, bởi thiết bị cần phải hoạt động trong thời gian dài dưới tải trọng lớn và môi trường căng thẳng cao. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn của thép hợp kim nitrided khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất các bộ phận chính của thiết bị năng lượng. Ví dụ, trong thiết bị phát điện gió, hộp số và khớp nối cần phải hoạt động lâu dài dưới tải trọng cao. Độ cứng bề mặt của thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ được cải thiện đáng kể, khả năng chống mài mòn và chống mỏi được tăng cường, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và tuổi thọ cao.
Ngành năng lượng cũng yêu cầu một số lượng lớn ốc vít và đầu nối có độ bền cao, cần duy trì hiệu suất kết nối đáng tin cậy trong môi trường áp suất cao và độ rung cao. Thép hợp kim sau khi xử lý thấm nitơ không chỉ cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của các bộ phận mà còn tăng cường khả năng chống mỏi và chống ăn mòn, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của thiết bị năng lượng.

3. Thực hiện thấm nitơ như thế nào để tối ưu hóa tính chất của thép hợp kim?


Tiền xử lý: Trước khi thấm nitơ, thép cần phải trải qua quá trình tiền xử lý nghiêm ngặt. Làm sạch và tẩy dầu mỡ phôi để đảm bảo không có chất gây ô nhiễm trên bề mặt. Thực hiện gia công và hoàn thiện để đảm bảo bề mặt phôi mịn và không có khuyết tật. Xử lý nhiệt phôi để loại bỏ ứng suất bên trong và tối ưu hóa cấu trúc ma trận của vật liệu.
Tiền xử lý là một bước quan trọng trong quá trình thấm nitơ vì độ sạch và độ hoàn thiện của bề mặt phôi ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thấm nitơ. Thông qua tiền xử lý nghiêm ngặt, các chất gây ô nhiễm và tạp chất trên bề mặt phôi được loại bỏ để đảm bảo rằng các nguyên tử nitơ có thể thâm nhập đều vào bề mặt thép trong quá trình thấm nitơ. Ngoài ra, tiền xử lý còn bao gồm gia công và hoàn thiện phôi để đảm bảo độ mịn và bề mặt không có khuyết tật của phôi, điều này rất cần thiết cho việc hình thành lớp thấm nitơ đồng nhất. Cuối cùng, xử lý nhiệt phôi để loại bỏ ứng suất bên trong và tối ưu hóa cấu trúc ma trận để đảm bảo phôi duy trì sự ổn định về kích thước và tính toàn vẹn cấu trúc trong quá trình thấm nitơ.
Kiểm soát khí quyển thấm nitơ: Quá trình thấm nitơ thường được thực hiện trong môi trường khí nitơ cụ thể. Khí quyển thấm nitơ phổ biến bao gồm amoniac (NH3) và nitơ (N2). Các nguyên tử nitơ hoạt động được tạo ra từ quá trình phân hủy amoniac có thể xâm nhập một cách hiệu quả vào bề mặt thép để tạo thành lớp nitrit cứng. Kiểm soát thành phần và dòng chảy của khí quyển là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả thấm nitơ.
Việc lựa chọn và kiểm soát môi trường thấm nitơ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thấm nitơ và chất lượng của lớp thấm nitơ. Môi trường thấm nitơ phổ biến bao gồm amoniac và nitơ, trong đó các nguyên tử nitơ hoạt động được tạo ra từ quá trình phân hủy amoniac có thể nhanh chóng xâm nhập vào bề mặt thép để tạo thành lớp nitrit cứng. Để đảm bảo hiệu quả thấm nitơ, cần kiểm soát chặt chẽ thành phần và dòng chảy của khí quyển để đảm bảo sự phân bố đồng đều và độ sâu thâm nhập của các nguyên tử nitơ. Ngoài ra, các tỷ lệ khí quyển và điều chỉnh lưu lượng khác nhau có thể được sử dụng để đạt được các lớp thấm nitơ có độ sâu và độ cứng khác nhau nhằm đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất của các phôi khác nhau.
Kiểm soát nhiệt độ và thời gian: Xử lý thấm nitơ thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 500°C đến 580°C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp sẽ ảnh hưởng đến sự hình thành và hoạt động của lớp thấm nitơ. Thời gian xử lý phụ thuộc vào kích thước của phôi và độ sâu lớp thấm nitơ cần thiết, thường là từ 10 giờ đến 100 giờ. Kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian để đảm bảo lớp thấm nitơ đồng đều và đạt độ cứng mong muốn.
Nhiệt độ và thời gian là hai thông số chính của quá trình xử lý thấm nitơ, có tác động trực tiếp đến sự hình thành và hiệu suất của lớp thấm nitơ. Xử lý thấm nitơ thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 500°C đến 580°C. Nhiệt độ quá cao sẽ dẫn đến sự thay đổi quá mức trong cấu trúc ma trận, ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước và tính chất cơ học của phôi; nhiệt độ quá thấp có thể dẫn đến sự xâm nhập không đủ của các nguyên tử nitơ, độ cứng và độ dày của lớp thấm nitơ hình thành sẽ không đạt tiêu chuẩn. Thời gian xử lý phụ thuộc vào kích thước của phôi và độ sâu lớp thấm nitơ cần thiết, thường là từ 10 giờ đến 100 giờ. Bằng cách kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian, đảm bảo lớp thấm nitơ đồng nhất và đạt độ cứng mong đợi để đáp ứng yêu cầu sử dụng của phôi.
Kiểm soát độ sâu và độ cứng của lớp thấm nitơ: Độ sâu và độ cứng của lớp thấm nitơ là hai chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả thấm nitơ. Bằng cách điều chỉnh môi trường thấm nitơ, nhiệt độ và thời gian, độ dày và độ cứng của lớp thấm nitơ có thể được kiểm soát. Nói chung, độ sâu của lớp thấm nitơ là từ 0,1mm đến 0,7mm và độ cứng bề mặt có thể đạt tới hơn 1000 HV. Độ sâu và độ cứng của lớp thấm nitơ thích hợp có thể cải thiện khả năng chống mài mòn và tuổi thọ mỏi của phôi.
Độ sâu và độ cứng của lớp thấm nitơ là những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý thấm nitơ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của phôi. Bằng cách điều chỉnh môi trường thấm nitơ, nhiệt độ và thời gian, độ dày và độ cứng của lớp thấm nitơ có thể được kiểm soát để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất của các phôi khác nhau. Nói chung, độ sâu của lớp thấm nitơ là từ 0,1mm đến 0,7mm và độ cứng bề mặt có thể đạt tới hơn 1000 HV. Độ sâu và độ cứng của lớp thấm nitơ thích hợp có thể cải thiện đáng kể khả năng chống mài mòn và tuổi thọ mỏi của phôi, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Xử lý sau: Sau khi hoàn thành quá trình xử lý thấm nitơ, phôi cần được làm mát và xử lý sau. Quá trình làm mát phải được thực hiện từ từ để tránh biến dạng và nứt phôi. Quá trình xử lý sau bao gồm loại bỏ các oxit bề mặt và phát hiện độ cứng cũng như độ sâu của lớp thấm nitơ để đảm bảo rằng hiệu ứng thấm nitơ đạt được kết quả như mong đợi.
Xử lý sau là một phần quan trọng của quá trình xử lý thấm nitơ và có tác động trực tiếp đến hiệu suất cuối cùng của phôi. Sau khi hoàn thành quá trình xử lý thấm nitơ, phôi cần được làm nguội từ từ để tránh biến dạng và nứt phôi do làm nguội nhanh. Ngoài ra, quá trình xử lý sau còn bao gồm việc loại bỏ các oxit trên bề mặt phôi để đảm bảo chất lượng bề mặt và vẻ đẹp của phôi. Cuối cùng, bằng cách phát hiện độ cứng và độ sâu của lớp thấm nitơ, đảm bảo rằng hiệu ứng thấm nitơ đạt được kết quả mong đợi và đáp ứng yêu cầu sử dụng của phôi.
Kiểm soát và kiểm tra chất lượng: Cần phải kiểm soát và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình thấm nitơ. Bao gồm giám sát thành phần khí quyển, nhiệt độ và thời gian, cũng như kiểm tra độ cứng, độ sâu và tính đồng nhất của lớp thấm nitơ. Thông qua một loạt các biện pháp kiểm soát chất lượng, tính ổn định và nhất quán của quá trình xử lý thấm nitơ được đảm bảo và cung cấp các sản phẩm thép hợp kim thấm nitơ chất lượng cao.
Kiểm soát và kiểm tra chất lượng là những mắt xích quan trọng trong quá trình xử lý thấm nitơ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng của phôi. Trong quá trình thấm nitơ, cần phải giám sát chặt chẽ thành phần không khí, nhiệt độ và thời gian để đảm bảo tính ổn định và nhất quán của quá trình thấm nitơ. Ngoài ra, độ cứng, độ sâu và tính đồng nhất của lớp thấm nitơ cần được kiểm tra để đảm bảo hiệu quả thấm nitơ đáp ứng được mong đợi. Thông qua một loạt các biện pháp kiểm soát chất lượng, tính ổn định và nhất quán của quá trình xử lý thấm nitơ được đảm bảo và các sản phẩm thép hợp kim thấm nitơ chất lượng cao được cung cấp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.